- Từ điển Nhật - Anh
夫の権利
Xem thêm các từ khác
-
夫れ夫れ
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally/(P) -
夫々
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
夫人
[ ふじん ] (n) wife/Mrs/madam/(P) -
夫夫
[ それぞれ ] each/every/either/respectively/severally -
夫妻
[ ふさい ] (n) man and wife/married couple/(P) -
夫婦
[ ふうふ ] (n) married couple/spouses/husband and wife/couple/pair/(P) -
夫婦の仲を裂く
[ ふうふのなかをさく ] (exp) to bring about marital separation -
夫婦の和
[ ふうふのわ ] conjugal harmony/concord between husband and wife -
夫婦の縁を結ぶ
[ ふうふのえんをむすぶ ] (exp) to get married -
夫婦の道
[ ふうふのみち ] marital virtues -
夫婦仲
[ ふうふなか ] (n) conjugal relations/conjugal affection -
夫婦別れ
[ ふうふわかれ ] divorce/separation -
夫婦別姓
[ ふうふべっせい ] (n) (system of) husband and wife retaining separate family names -
夫婦喧嘩
[ ふうふげんか ] matrimonial quarrel -
夫婦共稼ぎ
[ ふうふともかせぎ ] dual income/husband and wife both working -
夫婦約束
[ ふうふやくそく ] engagement/betrothal/marriage contract -
夫婦生活
[ ふうふせいかつ ] married life -
夫婦茶碗
[ めおとぢゃわん ] his and her teacups -
夫婦関係
[ ふうふかんけい ] (n) marital relationship -
夫婦連れ
[ みょうとづれ ] husband and wife travelling together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.