- Từ điển Nhật - Anh
奇策縦横
Xem thêm các từ khác
-
奇縁
[ きえん ] (n) strange coincidence -
奇習
[ きしゅう ] (n) strange custom -
奇知
[ きち ] (n) extraordinary wisdom -
奇矯
[ ききょう ] (adj-na,n) eccentric/(P) -
奇矯な癖
[ ききょうなへき ] eccentric habit -
奇病
[ きびょう ] (n) strange disease/(P) -
奇瑞
[ きずい ] (n) auspicious (good) omen -
奇異
[ きい ] (adj-na,n) odd/strange/wonderful -
奇特
[ きとく ] (adj-na,n) praiseworthy/commendable/benevolent -
奇癖
[ きへき ] (n) strange habit -
奇聞
[ きぶん ] (n) strange news -
奇行
[ きこう ] (n) eccentricities -
奇術
[ きじゅつ ] (n) magic/(P) -
奇術師
[ きじゅつし ] (n) conjurer/juggler/magician -
奇襲
[ きしゅう ] (n,vs) surprise attack -
奇襲攻撃
[ きしゅうこうげき ] (n) kamikaze attack -
奇観
[ きかん ] (n) wonderful sight -
奇計
[ きけい ] (n) clever scheme -
奇談
[ きだん ] (n) strange story -
奇警
[ きけい ] (adj-na,n) witty/original
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.