- Từ điển Nhật - Anh
奉祀
Xem thêm các từ khác
-
奉答
[ ほうとう ] (n) reply to the throne -
奉納
[ ほうのう ] (n) dedication/offering/presentation/oblation/(P) -
奉納物
[ ほうのうぶつ ] votive offering -
奉納相撲
[ ほうのうずもう ] ritual sumo matches held at a shrine -
奉納額
[ ほうのうがく ] votive tablet -
奉献
[ ほうけん ] (n,vs) dedication/presentation/consecration/offer (to a shrine)/(P) -
奉献式
[ ほうけんしき ] dedicatory ceremony -
奉献物
[ ほうけんぶつ ] votive offering -
奉献頌
[ ほうけんしょう ] offertory/offertory music -
奉職
[ ほうしょく ] (n,vs) being in the service of -
奉行
[ ぶぎょう ] (n) magistrate/shogunate administrator -
奉読
[ ほうどく ] (n) respectful reading -
奉賀
[ ほうが ] (n) respectful congratulations -
奉賀帳
[ ほうがちょう ] (n) subscription list -
奉迎
[ ほうげい ] (n) welcome -
奉迎門
[ ほうげいもん ] welcome arch -
奉遷
[ ほうせん ] (n) moving an object of worship -
奉還
[ ほうかん ] (n,vs) restoring to the emperor -
奉送
[ ほうそう ] (n,vs) seeing an emperor off -
妥協
[ だきょう ] (n,vs) compromise/giving in/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.