- Từ điển Nhật - Anh
女帝
Xem thêm các từ khác
-
女店員
[ じょてんいん ] (n) saleswoman/shopgirl -
女形
[ おんながた ] (n) male actor in female Kabuki roles -
女御
[ にょご ] (n) court lady -
女心と秋の空
[ おんなごころとあきのそら ] womans heart and autumn weather (are both fickle) -
女医
[ じょい ] (n) woman doctor/(P) -
女垂らし
[ おんなたらし ] (n) guy who knows how to play the ladies/skillful playboy/lady-killer/philanderer/Don Juan -
女傑
[ じょけつ ] (n) brave woman/heroine/lady of character -
女優
[ じょゆう ] (n) actress/(P) -
女児
[ じょじ ] (n) baby girl/primary schoolgirl -
女囚
[ じょしゅう ] (n) female prisoner/(P) -
女権拡張論者
[ じょけんかくちょうろんしゃ ] feminist -
女権論者
[ じょけんろんしゃ ] a feminist -
女歌舞伎
[ おんなかぶき ] (n) girls kabuki -
女殺し
[ おんなごろし ] (n) murderer of women/lady-killer -
女波
[ めなみ ] (n) the smaller waves -
女流
[ じょりゅう ] (n) woman writer -
女流作家
[ じょりゅうさっか ] (n) woman writer/lady writer/authoress -
女流文学者
[ じょりゅうぶんがくしゃ ] lady of letters -
女滝
[ めだき ] (n) the smaller waterfall (of the two) -
女持ち
[ おんなもち ] (n) for women
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.