- Từ điển Nhật - Anh
完壁
Xem thêm các từ khác
-
完売
[ かんばい ] (n,vs) sold out -
完封
[ かんぷう ] (n) complete blockade (seal)/baseball shutout -
完工
[ かんこう ] (n,vs) completion -
完備
[ かんび ] (n) perfection/completion -
完備した
[ かんびした ] perfect/fully-equipped/complete -
完全
[ かんぜん ] (adj-na,n) perfection/completeness/(P) -
完全コピー
[ かんぜんコピー ] exact copy -
完全主義
[ かんぜんしゅぎ ] perfectionism -
完全主義者
[ かんぜんしゅぎしゃ ] perfectionist -
完全数
[ かんぜんすう ] (n) perfect number -
完全犯罪
[ かんぜんはんざい ] (n) perfect crime -
完全無欠
[ かんぜんむけつ ] (adj-na,n) flawless/absolute perfection -
完全燃焼
[ かんぜんねんしょう ] (n) perfect combustion -
完全試合
[ かんぜんしあい ] (n) perfect game -
完全雇用
[ かんぜんこよう ] full employment -
完勝
[ かんしょう ] (n,vs) complete victory -
完治
[ かんち ] (n,vs) complete recovery -
完済
[ かんさい ] (n) full payment/liquidation -
完本
[ かんぽん ] (n) complete set (of books) -
完投
[ かんとう ] (n,vs) going the whole distance/pitching a whole game
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.