- Từ điển Nhật - Anh
宿望
Xem thêm các từ khác
-
宿料
[ しゅくりょう ] (n) hotel charges -
宿悪
[ しゅくあく ] (n) old evils/(Buddhism) evils committed in a previous existence -
宿意
[ しゅくい ] (n) longstanding opinion/old grudge -
宿敵
[ しゅくてき ] (n) old enemy/(P) -
宿所
[ しゅくしょ ] (n) address/lodgings/accomodation -
宿替え
[ やどがえ ] (n) change of lodgings -
宿怨
[ しゅくえん ] (n) old grudge/old score -
宿縁
[ しゅくえん ] (n) destiny/fate/karma -
宿痾
[ しゅくあ ] (n) chronic disease -
宿無し
[ やどなし ] (n) homeless person/vagabond/tramp -
宿直
[ しゅくちょく ] (n,vs) night watch/night guard -
宿直室
[ しゅくちょくしつ ] night duty room -
宿賃
[ やどちん ] (n) hotel charges -
宿舎
[ しゅくしゃ ] (n) lodging house -
宿老
[ しゅくろう ] (n) old men/elders/seniors/veterans -
宿運
[ しゅくうん ] (n) fate/destiny -
宿題
[ しゅくだい ] (n) homework/(P) -
宿願
[ しゅくがん ] (n) longstanding desire -
宿駅
[ しゅくえき ] (n) post town/relay station/stage -
宿銭
[ やどせん ] (n) hotel charges
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.