- Từ điển Nhật - Anh
寒帯前線ジェット気流
Xem thêm các từ khác
-
寒帯気団
[ かんたいきだん ] (n) polar air mass -
寒帯林
[ かんたいりん ] (n) arctic forests -
寒心
[ かんしん ] (n) deplorable/alarming -
寒心すべき
[ かんしんすべき ] deplorable/alarming -
寒地
[ かんち ] (n) cold region -
寒垢離
[ かんごり ] (n) cold water ablutions performed in winter -
寒冷
[ かんれい ] (adj-na,n) cold/coldness/chilliness/(P) -
寒冷地
[ かんれいち ] (n) cold (northern) district -
寒冷前線
[ かんれいぜんせん ] (n) a cold front -
寒冷紗
[ かんれいしゃ ] (n) cheesecloth -
寒冷高気圧
[ かんれいこうきあつ ] (n) cold anticyclon -
寒剤
[ かんざい ] (n) freezing mixture/refrigerant -
寒国
[ かんこく ] (n) cold country or region -
寒村
[ かんそん ] (n) deserted village/poor village/(P) -
寒梅
[ かんばい ] (n) plum tree which blossoms in winter -
寒椿
[ かんつばき ] (n) camellia-like plant native to China -
寒極
[ かんきょく ] (n) a place of extreme cold -
寒気
[ さむけ ] (n) (1) cold/frost/(2) a cold/a chill/shivering fit -
寒気団
[ かんきだん ] (n) a cold air mass -
寒波
[ かんぱ ] (n) cold wave/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.