- Từ điển Nhật - Anh
屋台店
Xem thêm các từ khác
-
屋台骨
[ やたいぼね ] (n) framework/mainstay/support/supporter -
屋号
[ やごう ] (n) (1) name of store/trade name/(2) stage name (e.g. of actor) -
屋外
[ おくがい ] (n) outdoors/(P) -
屋外広告
[ おくがいこうこく ] outdoor advertisements -
屋形船
[ やかたぶね ] (n) pleasure boat/houseboat -
屋内
[ おくない ] (n) indoor (court, pool, etc)/(P) -
屋内競技
[ おくないきょうぎ ] indoor games -
屋根
[ やね ] (n) roof/(P) -
屋根に上がる
[ やねにあがる ] (exp) to go up on the roof -
屋根を伝わって歩く
[ やねをつたわってあるく ] (exp) to walk over the roof -
屋根を支える
[ やねをささえる ] (exp) to hold up the roof -
屋根屋
[ やねや ] (n) roofer/thatcher -
屋根板
[ やねいた ] (n) shingle -
屋根裏
[ やねうら ] (n) attic -
屋根裏部屋
[ やねうらべや ] attic/garret/loft -
屋敷
[ やしき ] (n) mansion/(P) -
屋敷町
[ やしきまち ] (n) residential area -
局
[ きょく ] (n,n-suf) channel (i.e. TV or radio)/department/affair/situation/(P) -
局に当たる
[ きょくにあたる ] (exp) to deal with a situation/to take charge of an affair -
局を結ぶ
[ きょくをむすぶ ] (exp) to be settled/to come to a close (an end)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.