- Từ điển Nhật - Anh
州々
Xem thêm các từ khác
-
州俗
[ しゅうぞく ] (n) local customs -
州境
[ しゅうきょう ] (n) state boundary/provincial boundary -
州崎
[ すさき ] (n) sandspit -
州州
[ しゅうしゅう ] every state/every province -
州政府
[ しゅうせいふ ] state government -
州立大学
[ しゅうりつだいがく ] state-run college/state university -
州際通商委員会
[ しゅうさいつうしょういいんかい ] Interstate Commerce Commission -
州都
[ しゅうと ] (n) capital (city) of a state -
帝
[ みかど ] (n) emperor (of Japan)/Mikado -
帝京
[ ていきょう ] (n) the capital -
帝位
[ ていい ] (n) the throne/the crown -
帝威
[ ていい ] (n) imperial majesty -
帝室
[ ていしつ ] (n) Imperial Family/Imperial Household -
帝座
[ ていざ ] (n) imperial throne -
帝廟
[ ていびょう ] (n) imperial mausoleum -
帝土
[ ていど ] imperial domain -
帝劇
[ ていげき ] (n) The Imperial Theater -
帝制
[ ていせい ] (n) imperial government/imperialism/monarchical rule -
帝命
[ ていめい ] imperial order -
帝冠
[ ていかん ] imperial crown/diadem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.