- Từ điển Nhật - Anh
師道
Xem thêm các từ khác
-
師門
[ しもん ] tutelage -
師長
[ しちょう ] (n) teachers, superiors, and men of prominence -
席
[ せき ] (n) seat/(P) -
席に着く
[ せきにつく ] (exp) to sit on a seat -
席を取って置く
[ せきをとっておく ] (exp) to book (take) a seat -
席を設ける
[ せきをもうける ] (exp) to give a banquet -
席を譲って上げる
[ せきをゆずってあげる ] (exp) to offer a seat to someone -
席上
[ せきじょう ] (n-adv,n-t) at the meeting/(P) -
席巻
[ せっけん ] (n,vs) sweeping conquest/sweeping over/conquering/invading -
席捲
[ せっけん ] (n,vs) sweeping conquest/sweeping over/conquering/invading -
席次
[ せきじ ] (n) order of seats/seating precedence/class standing -
席料
[ せきりょう ] (n) cover charge/admission fee/room rental (fee) -
席画
[ せきが ] (n) impromptu drawing composed at a gathering -
席順
[ せきじゅん ] (n) seating order -
帯
[ おび ] (n) obi (kimono sash)/(P) -
帯く
[ はく ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword) -
帯びる
[ おびる ] (v1) to wear/to carry/to be entrusted/to have/to take on/to have a trace of/to be tinged with/(P) -
帯を結い上げる
[ おびをゆいあげる ] (exp) to do up a sash -
帯を締める
[ おびをしめる ] do up a sash -
帯下
[ こしけ ] (n) mucous discharge from female genitals/leucorrhoea
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.