- Từ điển Nhật - Anh
帰納
Xem thêm các từ khác
-
帰納法
[ きのうほう ] (n) induction/inductive method -
帰納的
[ きのうてき ] (adj-na,n) inductive/recursive -
帰結
[ きけつ ] (n) conclusion -
帰省
[ きせい ] (n,vs) homecoming/returning home/(P) -
帰無仮説
[ きむかせつ ] null hypothesis -
帰趣
[ きしゅ ] direction -
帰趨
[ きすう ] (n) tendency/trend/drift -
帰農
[ きのう ] (n) take up farming again -
帰航
[ きこう ] (n) homeward voyage or flight -
帰順
[ きじゅん ] (n) submission/return to allegiance -
帰還
[ きかん ] (n,vs) repatriation/return/feedback/(P) -
帰還不能限界点
[ きかんふのうげんかいてん ] the point of no return -
帰還兵
[ きかんへい ] returned soldier -
帰還者
[ きかんしゃ ] returnee -
帰途
[ きと ] (n) on the way back/returning/(P) -
帳
[ とばり ] (n) curtain -
帳付け
[ ちょうつけ ] (n) bookkeeping/bookkeeper -
帳場
[ ちょうば ] (n) reception -
帳場の者
[ ちょうばのもの ] reception clerk -
帳尻
[ ちょうじり ] (n) closing part of a balance sheet/balance of accounts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.