- Từ điển Nhật - Anh
年益
Xem thêm các từ khác
-
年盛り
[ としざかり ] (n) prime of life -
年百年中
[ ねんびゃくねんじゅう ] (adv) throughout the year/all the year round/always -
年表
[ えんぴょう ] (n) chronological tables/chronology -
年譜
[ ねんぷ ] (n) chronological record/(P) -
年貢
[ ねんぐ ] (n) annual tribute/land tax/(P) -
年貢米
[ ねんぐまい ] (n) annual rice tax -
年賦
[ ねんぷ ] (n) annual installment -
年輩
[ ねんぱい ] (adj-no,n) elderly/age/years/(P) -
年輩者
[ ねんぱいしゃ ] elderly person -
年輪
[ ねんりん ] (n) annual tree ring/(P) -
年輪史学
[ ねんりんしがく ] dendrochronology -
年若
[ としわか ] (adj-na,adj-no,n) young/youthful -
年若い
[ としわかい ] (adj) young/youthful -
年老
[ としおい ] (n) old person -
年老い
[ としおい ] (n) old person -
年老いる
[ としおいる ] (v1) to grow old -
年頭
[ ねんとう ] (n) the oldest person/beginning of the year/(P) -
年頭教書
[ ねんとうきょうしょ ] (U.S.) State of the Union Address -
年頃
[ としごろ ] (adv,n) age/marriageable age/age of puberty/adolescence/for some years/(P) -
年頃日頃
[ としごろひごろ ] these days
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.