- Từ điển Nhật - Anh
座敷
Xem thêm các từ khác
-
座敷牢
[ ざしきろう ] (n) (Edo-period) room for confining criminals or lunatics -
座礁
[ ざしょう ] (n,vs) running aground/being stranded -
座礼
[ ざれい ] (n) bowing while sitting -
座禅
[ ざぜん ] (n) (Zen) meditation/(P) -
座職
[ ざしょく ] (n) sedentary work -
座視
[ ざし ] (n,vs) remaining an idle spectator/looking on unconcernedly (doing nothing) -
座談
[ ざだん ] (n) conversation/discussion -
座談会
[ ざだんかい ] (n) symposium/round-table discussion/(P) -
座興
[ ざきょう ] (n) entertainment/fun/amusement of the company -
座薬
[ ざやく ] (n) suppository -
座蒲団
[ ざぶとん ] (n) floor cushion -
座臥
[ ざが ] (n-t) daily life/sitting and lying down -
座頭
[ ざがしら ] (n) leader of a troupe -
座頭鯨
[ ざとうくじら ] (n) humpback whale -
座食
[ ざしょく ] (n) living in idleness -
座骨
[ ざこつ ] (n) hipbone -
座骨神経
[ ざこつしんけい ] sciatic nerve -
座骨神経痛
[ ざこつしんけいつう ] sciatica -
座金
[ ざがね ] (n) (metal) washer -
座長
[ ざちょう ] (n) chairman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.