- Từ điển Nhật - Anh
廻文
Xem thêm các từ khác
-
廻章
[ かいしょう ] (n) circular/circulating letter -
廻縁
[ まわりえん ] (n) cornice -
廻状
[ かいじょう ] (n) circular/circulating letter -
廻覧
[ かいらん ] (n,vs) circulation/sending round -
廻転
[ かいてん ] (n,vs) rotation/revolution/turning -
廻船
[ かいせん ] (n) lighter/(small) cargo vessel -
廻送
[ かいそう ] (n) forwarding -
廿日
[ はつか ] (n) twenty days/twentieth (day of the month) -
廿日鼠
[ はつかねずみ ] (oK) (n) mouse -
廊下
[ ろうか ] (n) corridor/(P) -
廟堂
[ びょうどう ] (n) the Court -
廃ガス
[ はいガス ] (n) waste gas -
廃れた
[ すたれた ] out of date/disused/obsolete -
廃れた家を興す
[ すたれたいえをおこす ] (exp) to restore a family to its former prosperity -
廃れる
[ すたれる ] (v1) to go out of use/to become obsolete/to die out/to go out of fashion/(P) -
廃り
[ すたり ] (n) waste/wastage/waster -
廃る
[ すたる ] (v5r) to go out of use/to become obsolete/to die out/to go out of fashion/(P) -
廃人
[ はいじん ] (n) cripple/disabled person/invalid/(P) -
廃仏毀釈
[ はいぶつきしゃく ] (n) anti-Buddhist movement at the beginning of the Meiji era -
廃位
[ はいい ] (n) dethronement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.