- Từ điển Nhật - Anh
弁別素性
Xem thêm các từ khác
-
弁償
[ べんしょう ] (n) next word/compensation/reparation/indemnity/reimbursement/(P) -
弁償金
[ べんしょうきん ] reparation/indemnity/compensation/reimbursement -
弁務官
[ べんむかん ] (n) commissioner -
弁済
[ べんさい ] (n) settlement/payment/(P) -
弁明
[ べんめい ] (n,vs) explanation/excuse/vindication/apology/(P) -
弁慶
[ べんけい ] (n) strong man -
弁慶格子
[ べんけいごうし ] checked pattern/plaid -
弁慶縞
[ べんけいじま ] (n) checks/plaid/checked pattern -
弁慶草
[ べんけいそう ] (n) orpine (plant)/stonecrop -
弁慶蟹
[ べんけいがに ] (n) grapsoid (anim)/grapsoid crab -
弁才
[ べんさい ] (n) eloquence/oratorical talent -
弁理
[ べんり ] (n) management -
弁理士
[ べんりし ] (n) patent attorney -
弁疏
[ べんそ ] (n) excuse/plea/defense -
弁解
[ べんかい ] (n) explanation/justification/defence/excuse/(P) -
弁証
[ べんしょう ] (n) demonstration/proof -
弁証学
[ べんしょうがく ] apologetics -
弁証法
[ べんしょうほう ] (n) dialectic/dialectics -
弁証法的
[ べんしょうほうてき ] (adj-na) dialectic -
弁証法的唯物論
[ べんしょうほうてきゆいぶつろん ] (n) dialectical materialism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.