- Từ điển Nhật - Anh
引き立て
Xem thêm các từ khác
-
引き立てる
[ ひきたてる ] (v1) to favour/to promote/to march (a prisoner off)/to support -
引き立て役
[ ひきたてやく ] (n) a foil -
引き算
[ ひきざん ] (n) subtraction/(P) -
引き篭り
[ ひきこもり ] people who withdraw from society (e.g. retire to the country) -
引き篭もる
[ ひきこもる ] (oK) (v5r) to stay (confined) indoors -
引き籠る
[ ひきこもる ] (v5r) to stay (confined) indoors -
引き絞る
[ ひきしぼる ] (v5r) to draw bow to limit/to draw aside curt -
引き綱
[ ひきづな ] (n) tow rope/bell rope -
引き網
[ ひきあみ ] (n) dragnet/seine -
引き綿
[ ひきわた ] (n) floss silk -
引き続き
[ ひきつづき ] (adv,n) continuing for a long time/in succession/without a break/(P) -
引き続く
[ ひきつづく ] (v5k) to continue (for a long time)/to occur in succession -
引き継ぐ
[ ひきつぐ ] (v5g) to take over/to hand over/(P) -
引き継ぎ
[ ひきつぎ ] (n) inheriting/(P) -
引き締まる
[ ひきしまる ] (v5r) to become tense/to be tightened/(P) -
引き締め
[ ひきしめ ] (n) tightening/(P) -
引き締める
[ ひきしめる ] (v1) to tighten/to stiffen/to brace/to strain/(P) -
引き締る
[ ひきしまる ] (v5r) to become tense/to be tightened/(P) -
引き眉
[ ひきまゆ ] (n) painted eyebrows -
引き留める
[ ひきとめる ] (v1) to detain/to check/to restrain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.