- Từ điển Nhật - Anh
弱含み
Xem thêm các từ khác
-
弱小
[ じゃくしょう ] (adj-na,n) puniness/youth -
弱小国
[ じゃくしょうこく ] minor power -
弱少
[ じゃくしょう ] (adj-na,n) puniness/youth -
弱年
[ じゃくねん ] (n) youth -
弱年者
[ じゃくねんしゃ ] (n) youngster -
弱弱しい
[ よわよわしい ] (adj) frail/slender/feminine -
弱弟
[ じゃくてい ] (n) young brother -
弱志
[ じゃくし ] (n) weak will -
弱化
[ じゃっか ] (n) weakening -
弱味
[ よわみ ] (n) weakness -
弱味噌
[ よわみそ ] (n) weakling/coward -
弱冠
[ じゃっかん ] (n) (1) aged 20/(2) youthfulness/(P) -
弱国
[ じゃっこく ] (n) weak country -
弱材料
[ よわざいりょう ] (n) bearish factor -
弱毒
[ じゃくどく ] (n) weak poison -
弱気
[ よわき ] (adj-na,n) timid/faint-hearted/bearish sentiment/(P) -
弱気市場
[ よわきいちば ] (n) bear market -
弱敵
[ じゃくてき ] (n) weak enemy -
弱火
[ よわび ] (n) simmering/low fire/gentle heating -
弱点
[ じゃくてん ] (n) weak point/weakness/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.