- Từ điển Nhật - Anh
形代
Xem thêm các từ khác
-
形作る
[ かたちづくる ] (v5r) to form/to shape/to make/to mold/to build up -
形体
[ けいたい ] (n) form/shape/figure -
形取る
[ かたどる ] (v5r) to model on/to make in the shape of/to represent/to pattern after/to symbolise/to imitate -
形声
[ けいせい ] (n) kanji in which one element suggests the meaning, the other the pronunciation -
形声文字
[ けいせいもじ ] (n) semasio-phonetic character (combining semantic and phonetic components) -
形容
[ けいよう ] (n,vs) form/figure/qualification/description/modifying/figure of speech/(P) -
形容動詞
[ けいようどうし ] (n) adjectival noun/quasi-adjective -
形容詞
[ けいようし ] (n) \"true\" adjective/(P) -
形容詞幹
[ けいようしかん ] stem (word) -
形容語
[ けいようご ] (n) an epithet -
形式
[ けいしき ] (n) form/formality/format/math expression/(P) -
形式主義
[ けいしきしゅぎ ] formalism -
形式張る
[ けいしきばる ] (v5r) to stand on ceremony -
形式美
[ けいしきび ] beauty of form -
形式的
[ けいしきてき ] (adj-na) formal/(P) -
形式的な性
[ けいしきてきなせい ] formal gender -
形式論
[ けいしきろん ] (n) formalism -
形式論理
[ けいしきろんり ] (n) formal logic -
形影
[ けいえい ] (n) the form and its shadow/things inseparable -
形勝
[ けいしょう ] (n) scenic beauty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.