- Từ điển Nhật - Anh
彼の地
Xem thêm các từ khác
-
彼の派
[ かれのは ] his sect (faction) -
彼の言う所
[ かれのいうところ ] what he says -
彼は学者と言うより寧ろ詩人だ
[ かれはがくしゃというよりむしろしじんだ ] (exp) He is not so much a scholar as a poet -
彼ら
[ かれら ] (n) they (usually male)/(P) -
彼らの
[ かれらの ] (adj-no) their -
彼らの助力に依って
[ かれらのじょりょくによって ] by dint of their help -
彼女
[ かのじょ ] (n) (1) she/(2) girl friend/sweetheart/(P) -
彼女ら
[ かのじょら ] (n) they (females) -
彼奴
[ あいつ ] (n) (col) (uk) he/she/that guy/(P) -
彼岸
[ ひがん ] (n) equinoctial week (when Buddhist services are held)/(P) -
彼岸会
[ ひがんえ ] (n) Buddhist services during the equinoctial week -
彼岸桜
[ ひがんざくら ] (n) cherry tree which flowers early (around the spring equinox) -
彼岸花
[ ひがんばな ] (n) cluster amaryllis -
彼処
[ かしこ ] (n) (1) (uk) there/over there/that place/yonder/(2) (X) (col) genitals -
彼此
[ かれこれ ] (adv,n) (uk) one thing or another/this and that/this or that -
彼氏
[ かれし ] (n) boyfriend/(P) -
彼我
[ ひが ] (n) he or she or they and I or we -
彼是
[ かれこれ ] (adv,n) (uk) one thing or another/this and that/this or that -
彼方
[ かなた ] (n) (1) (uk) the other/the other side/(2) there/yonder/that/(P) -
彼方此方
[ あちこち ] (adv,n) (uk) here and there/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.