- Từ điển Nhật - Anh
御断わり
Xem thêm các từ khác
-
御新香
[ おしんこ ] (n) pickles/pickled vegetables -
御新造
[ ごしんぞ ] (n) wife (esp. of a prominent, recently married man) -
御料
[ ごりょう ] (n) imperial property -
御料地
[ ごりょうち ] (n) imperial estate -
御日様
[ おひさま ] (n) the sun -
御早う
[ おはよう ] (int,n) (abbr) Good morning -
御摘まみ
[ おつまみ ] snacks to go with alcohol -
御摘み
[ おつまみ ] snacks to go with alcohol -
御愁傷様でございます
[ ごしゅうしょうさまでございます ] (exp) condolences -
御意
[ ぎょい ] (conj,int,n) your will/your pleasure -
御意見を伺う
[ ごいけんをうかがう ] (exp) to ask the opinion of (a superior) -
御数
[ おかず ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes/(P) -
御払い箱
[ おはらいばこ ] (n) discarding/firing (an employee) -
御払い物
[ おはらいもの ] (n) goods to offer the junk dealer -
御手上げ
[ おてあげ ] (n) all over/given in/given up hope/bring to knees -
御手付き
[ おてつき ] (n) touching a wrong card/making a mistress of a servant -
御手伝い
[ おてつだい ] (n,vs) maid/help -
御手洗
[ みたらし ] (n) font of purifying water placed at the entrance of a shrine -
御手洗い
[ おてあらい ] toilet/restroom/lavatory/bathroom (US) -
御手盛り
[ おてもり ] (n) making arbitrary decisions which benefit oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.