Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

性腺摘除

[せいせんてきじょ]

castration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 性遊戯

    [ せいゆうぎ ] sex game
  • 性道徳

    [ せいどうとく ] (n) sexual morality
  • 怨み

    [ うらみ ] (n) grudge/malice/bitterness
  • 怨み言

    [ うらみごと ] (n) reproach/grudge
  • 怨めしい

    [ うらめしい ] (adj) reproachful/hateful/bitter
  • 怨む

    [ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter
  • 怨声

    [ えんせい ] (n) complaint/murmur
  • 怨念

    [ おんねん ] (n) grudge/malice/hatred
  • 怨嗟

    [ えんさ ] (n) (deeply held) resentment
  • 怨恨

    [ えんこん ] (n) enmity/grudge
  • 怨敵

    [ おんてき ] (n) sworn enemy
  • 怨言

    [ えんげん ] (n) grudge/complaint
  • 怨色

    [ えんしょく ] (n) grudging look
  • 怨霊

    [ おんりょう ] (n) revengeful ghost/apparition
  • [ かい ] (n) mystery/wonder
  • 怪しげ

    [ あやしげ ] (adj-na,n) questionable/doubtful/suspicious
  • 怪しい

    [ あやしい ] (adj) suspicious/dubious/doubtful/(P)
  • 怪しい手付きで

    [ あやしいてつきで ] clumsily/with clumsy hands
  • 怪しからん

    [ けしからん ] outrageous/rude/inexcusable
  • 怪しむ

    [ あやしむ ] (v5m) to suspect/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top