- Từ điển Nhật - Anh
恐懼
Xem thêm các từ khác
-
恐慌
[ きょうこう ] (n) panic/scare/consternation/(P) -
恐怖
[ きょうふ ] (n,vs) be afraid/dread/dismay/terror/(P) -
恐怖心
[ きょうふしん ] fear/terror -
恐怖映画
[ きょうふえいが ] (n) horror film -
恐怖政治
[ きょうふせいじ ] politics of fear/(P) -
恐怖症
[ きょうふしょう ] (n) morbid fear/phobia/(P) -
恐竜
[ きょうりゅう ] (n) dinosaur/(P) -
恐縮
[ きょうしゅく ] (exp,n) shame/very kind of you/sorry to trouble/(P) -
恐龍
[ きょうりゅう ] (n) dinosaur -
恢復
[ かいふく ] (n,vs) recovery (from illness)/improvement/rehabilitation/restoration -
恣意
[ しい ] (n) selfishness/arbitrariness -
恣意性
[ しいせい ] arbitrariness -
恣意的
[ しいてき ] (adj-na) selfish -
恥
[ はじ ] (n) shame/embarrassment/(P) -
恥ずかしがり屋
[ はずかしがりや ] (n) shy person -
恥ずかしがる
[ はずかしがる ] (v5r) to be shy of/to be bashful/to be abashed/to blush -
恥ずかしい
[ はずかしい ] (adj) shy/ashamed/embarrassed/(P) -
恥じらい
[ はじらい ] (n) shyness -
恥じらう
[ はじらう ] (v5u) to feel shy/to be bashful/to blush/(P) -
恥じる
[ はじる ] (v1) to feel ashamed/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.