- Từ điển Nhật - Anh
息休め
Xem thêm các từ khác
-
息吹
[ いぶき ] (n) breath -
息吹き
[ いぶき ] (n) breath -
息女
[ そくじょ ] (n) (your, his, her) daughter -
息子
[ むすこ ] (n) (hum) son/(P) -
息子さん
[ むすこさん ] (hon) son -
息巻く
[ いきまく ] (v5k) to enrage/to infuriate -
息張る
[ いきばる ] (v5r) to strain/to bear down (in giving birth) -
息切れ
[ いきぎれ ] (n) shortness of breath/(P) -
息抜き
[ いきぬき ] (n) taking a breather/relaxation/vent hole -
息急き切る
[ いきせききる ] (v5r) to pant/to gasp -
息災
[ そくさい ] (adj-na,n) good health -
息継ぎ
[ いきつぎ ] (n) a breather/a breathing spell -
息衝く
[ いきづく ] (v5k) to breathe/to gasp/to sigh -
息詰まる
[ いきづまる ] (v5r) to be breathtaking/to be stifling -
息苦しい
[ いきぐるしい ] (adj) choking/oppressive/suffocating -
息遣い
[ いきづかい ] (n) breathing/respiration -
恰も
[ あたかも ] (adv) as if/as it were/(P) -
恰も好し
[ あたかもよし ] (adv) luckily/fortunately -
恰好
[ かっこう ] (adj-no,adj-na,n) shape/form/posture/suitability/moderateness (in price)/appearance/manner -
恰好付ける
[ かっこつける ] (v1) to affect a stylish air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.