- Từ điển Nhật - Anh
悪友
Xem thêm các từ khác
-
悪名
[ あくみょう ] (n) bad reputation/ill repute/bad name -
悪名高い
[ あくみょうだかい ] infamous/notorious -
悪報
[ あくほう ] (n) karmic retribution -
悪場
[ わるば ] (n) dangerous spot -
悪声
[ あくせい ] (n) bad voice/evil speaking -
悪夢
[ あくむ ] (n) nightmare/bad dream/(P) -
悪天
[ あくてん ] (n) bad weather -
悪天使
[ あくてんし ] evil angels -
悪天候
[ あくてんこう ] (n) bad weather -
悪太郎
[ あくたろう ] (n) bad boy -
悪女
[ あくじょ ] (n) wicked or ugly woman/(P) -
悪妻
[ あくさい ] (n) bad wife -
悪婦
[ あくふ ] (n) wicked woman -
悪婆
[ あくば ] (n) mean old woman -
悪宣伝
[ あくせんでん ] (n) false propaganda -
悪寒
[ おかん ] (n) chill/shakes/ague/(P) -
悪巧み
[ わるだくみ ] (n) wiles/sinister design/trick/conspiracy/intrigue -
悪巫山戯
[ わるふざけ ] (n) prank/practical joke/horseplay/mischievous trick -
悪平等
[ あくびょうどう ] (adj-na,n) leaning over backwards to be impartial -
悪弊
[ あくへい ] (n) vice/abuse/evil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.