- Từ điển Nhật - Anh
惜しむ
[おしむ]
(v5m) (1) to be frugal/to be sparing/(2) to value/to hold dear/(3) to regret (e.g. a loss)/to feel sorry (for)/(4) to be unwilling/to be reluctant/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
惜しむべき
[ おしむべき ] lamentable/regrettable -
惜し気
[ おしげ ] (adj-na,n) regret -
惜し気無く
[ おしげなく ] generously/unsparingly/lavishly -
惜別
[ せきべつ ] (n) regret or reluctance to part/parting regrets -
惜春
[ せきしゅん ] (n) lamenting the passing of spring -
惜敗
[ せきはい ] (n,vs) regrettable defeat/defeat by a narrow margin/(P) -
惚け
[ とぼけ ] (n) assumed innocence/feigned ignorance -
惚ける
[ ぼける ] (v1) to grow senile/to fade/(P) -
惚れ惚れ
[ ほれぼれ ] (adv,n) (uk) fondly/charming -
惚れ込む
[ ほれこむ ] (v5m) to be charmed by -
惚れ薬
[ ほれぐすり ] (n) love potion/philter -
惚気
[ のろけ ] (n) speaking fondly of a loved one -
惚気話
[ のろけばなし ] (n) (uk) speaking fondly of -
惟神
[ かんながら ] (adv,n) as of old -
惟神の道
[ かんながらのみち ] (state) Shinto -
惑い
[ まどい ] (n) delusion/illusion/infatuation/bewilderment/perplexity -
惑う
[ まどう ] (v5u) to be puzzled/(P) -
惑わせる
[ まどわせる ] (v1) to lead astray -
惑わす
[ まどわす ] (v5s) to bewilder/to perplex/to puzzle/(P) -
惑乱
[ わくらん ] (n) bewilderment/confusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.