- Từ điển Nhật - Anh
感応
Xem thêm các từ khác
-
感応作用
[ かんのうさよう ] induction -
感心
[ かんしん ] (adj-na,n,vs) admiration/Well done!/(P) -
感化
[ かんか ] (n) influence/inspiration/reform/correction/(P) -
感化院
[ かんかいん ] (n) reformatory/reform school -
感圧ダイオード
[ かんあつダイオード ] (n) pressure sensitive diode -
感圧紙
[ かんあつし ] carbonless duplicating paper -
感嘆
[ かんたん ] (n) admiration/wonder/(P) -
感嘆符
[ かんたんふ ] (n) exclamation point/exclamation mark -
感嘆詞
[ かんたんし ] (n) (gram) interjection -
感傷
[ かんしょう ] (n) sentiment/sentimentality -
感傷主義
[ かんしょうしゅぎ ] sentimentalism -
感傷主義者
[ かんしょうしゅぎしゃ ] sentimentalist -
感傷的
[ かんしょうてき ] (adj-na) sentimental -
感冒
[ かんぼう ] (n) cold/(P) -
感光
[ かんこう ] (n,vs) exposure/sensitization -
感光度
[ かんこうど ] (n) photographic sensitivity -
感光材料
[ かんこうざいりょう ] (n) sensitive material -
感光板
[ かんこうばん ] (n) sensitive or sensitized plate -
感光性
[ かんこうせい ] (n) photosensitivity -
感光性樹脂
[ かんこうせいじゅし ] (n) photosensitive resin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.