- Từ điển Nhật - Anh
慰藉
Xem thêm các từ khác
-
慰藉料
[ いしゃりょう ] (n) consolation money/solatium -
慰霊
[ いれい ] (n) comfort the spirit (of the dead) -
慰霊塔
[ いれいとう ] memorial tower -
慰霊祭
[ いれいさい ] (n) memorial service/(P) -
慶び
[ よろこび ] (oK) (n) (a) joy/(a) delight/rapture/pleasure/gratification/rejoicing/congratulations/felicitations -
慶ぶ
[ よろこぶ ] (v5b) to be delighted/to be glad -
慶事
[ けいじ ] (n) auspicious event/(P) -
慶大
[ けいだい ] (abbr) Keio University -
慶弔
[ けいちょう ] (n) congratulations and condolences/(P) -
慶兆
[ けいちょう ] (n) sign of happiness/good omen -
慶應義塾
[ けいおうぎじゅく ] Keio (Private University) -
慶祝
[ けいしゅく ] (n) congratulation/celebration/(P) -
慶福
[ けいふく ] (n) happy event/happiness -
慶賀
[ けいが ] (n) congratulation/(P) -
慷慨
[ こうがい ] (n,vs) righteous indignation/patriotic lamentation/deploration -
慾
[ よく ] (n) craving/desire/greed/avarice -
慌てて
[ あわてて ] in hot haste/in confusion -
慌てふためく
[ あわてふためく ] (v5k) to get into a panic/to be flustered/to panic/to get in a flap -
慌てる
[ あわてる ] (v1) to become confused (disconcerted, disorganized)/(P) -
慌て者
[ あわてもの ] (n) scatterbrain/absent-minded person/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.