- Từ điển Nhật - Anh
才気煥発
Xem thêm các từ khác
-
才未満
[ さいみまん ] under ... years of age/less than ... years old -
才智
[ さいち ] (n) wit and intelligence -
才筆
[ さいひつ ] (n) literary talent/clever style -
才知
[ さいち ] (n) wit and intelligence -
才略
[ さいりゃく ] (n) wise planning -
才略の有る
[ さいりゃくのある ] resourceful -
才物
[ さいぶつ ] (n) talented person/clever person -
才覚
[ さいかく ] (n) ready wit/raising (money)/plan/device -
才走る
[ さいばしる ] (v5r) to be clever/to be quick-witted/to be precocious -
才芸
[ さいげい ] (n) talent and accomplishments/wisdom and works -
才能
[ さいのう ] (n) talent/ability/(P) -
才能が貧しい
[ さいのうがまずしい ] poor in ability -
才藻
[ さいそう ] (n) poetic talent -
才腕
[ さいわん ] (n) skill/ability -
才色
[ さいしょく ] (n) wit and beauty -
才色兼備
[ さいしょくけんび ] (n) (a woman) being gifted with both intelligence and beauty -
才量
[ さいりょう ] (n) measurement -
扠置く
[ さておく ] (v5k) (uk) to set aside -
扣除
[ こうじょ ] (n) subtraction/(tax) deduction -
扨
[ さて ] (conj,int) (uk) well/now/then
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.