Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

抽象

[ちゅうしょう]

(adj-na,n) abstract/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抽象名詞

    [ ちゅうしょうめいし ] (n) abstract noun
  • 抽象化

    [ ちゅうしょうか ] (n) abstraction
  • 抽象美術

    [ ちゅうしょうびじゅつ ] abstract art
  • 抽象的

    [ ちゅうしょうてき ] (adj-na) abstract/(P)
  • 抽象画

    [ ちゅうしょうが ] (n) abstract painting
  • 抽象論

    [ ちゅうしょうろん ] (n) an abstract argument
  • 抽象芸術

    [ ちゅうしょうげいじゅつ ] abstract art
  • 抽選

    [ ちゅうせん ] (n,vs) lottery/raffle/drawing (of lots)/(P)
  • 抽選券

    [ ちゅうせんけん ] lottery ticket
  • 抜き

    [ ぬき ] (adv) (1) in succession/(2) without
  • 抜きん出る

    [ ぬきんでる ] (v1) to excel/to be outstanding
  • 抜き取る

    [ ぬきとる ] (v5r) to pull out/to draw out
  • 抜き合わせる

    [ ぬきあわせる ] (v1) to draw swords and face off
  • 抜き差し

    [ ぬきさし ] (n) inserting and deleting
  • 抜き差しならぬ

    [ ぬきさしならぬ ] a sticky situation
  • 抜き去る

    [ ぬきさる ] (v5r) to (sur)pass/to overtake
  • 抜き刷り

    [ ぬきずり ] (n) offprint
  • 抜き出す

    [ ぬきだす ] (v5s) to start to pull out
  • 抜き放つ

    [ ぬきはなつ ] (v5t) to unsheathe
  • 抜き打ち

    [ ぬきうち ] (n) drawing a katana and attacking in the same stroke/doing something suddenly, without warning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top