- Từ điển Nhật - Anh
拾得
Xem thêm các từ khác
-
拾得物
[ しゅうとくぶつ ] (n) found article/(P) -
拾得者
[ しゅうとくしゃ ] a finder -
拾遺
[ しゅうい ] (n) gleaning(s) -
拾集
[ しゅうしゅう ] (n,vs) gathering up/collection/accumulation -
拿
[ だ ] arrest/capture -
拿捕
[ だほ ] (n) capture/seizure -
拈くれる
[ ひねくれる ] (v1) to be contrary/to be uncooperative/to be rebellious -
拈くる
[ ひねくる ] (v5r,vt) to twirl/to spin/to fiddle with/to change wording -
拘わる
[ かかわる ] (v5r) to concern oneself in/to have to do with/to affect/to influence/to stick to (opinions) -
拘らず
[ かかわらず ] (exp) (arch) in spite of/regardless of -
拘引
[ こういん ] (n) arrest/custody -
拘引状
[ こういんじょう ] (n) summons/warrant of arrest -
拘束
[ こうそく ] (n,vs) restriction/restraint/(P) -
拘束名簿式比例代表制
[ こうそくめいぼひれいだいひょうせい ] proportional representation system -
拘束圧
[ こうそくあつ ] confining pressure -
拘束力
[ こうそくりょく ] (n) binding force -
拘束時間
[ こうそくじかん ] total hours spent working -
拘泥
[ こうでい ] (n,vs) adherence to/being a stickler/(P) -
拘禁
[ こうきん ] (n) intern -
拘置
[ こうち ] (n) detention/confinement/arrest/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.