Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

指差す

[ゆびさす]

(v5s) to point at/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 指弾

    [ しだん ] (n,vs) attack/criticism/blame/rejection/disdain
  • 指圧

    [ しあつ ] (n) finger pressure massage or therapy
  • 指圧療法

    [ しあつりょうほう ] acupressure therapy
  • 指切り

    [ ゆびきり ] (n) linking little fingers to confirm a promise/(P)
  • 指呼

    [ しこ ] (n,vs) beckonning
  • 指呼の間

    [ しこのかん ] hailing distance
  • 指先

    [ ゆびさき ] (n) fingertip
  • 指図

    [ さしず ] (n) instruction/mandate/(P)
  • 指値

    [ さしね ] (n) limit (price)
  • 指揮

    [ しき ] (n) command/direction/(P)
  • 指揮官

    [ しきかん ] (n) commander/(P)
  • 指揮権

    [ しきけん ] (n,vs) (exercising) the right to command
  • 指揮所

    [ しきじょ ] command post
  • 指揮所演習

    [ しきじょえんしゅう ] command post exercise
  • 指揮者

    [ しきしゃ ] (n) (musical) conductor/(P)
  • 指標

    [ しひょう ] (n) index/indices
  • 指折り

    [ ゆびおり ] (n) leading/prominent/eminent
  • 指掌紋

    [ ししょうもん ] hand print
  • 指摘

    [ してき ] (n,vs) pointing out/identification/(P)
  • 指数

    [ しすう ] (n) index/index number/exponent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top