- Từ điển Nhật - Anh
振出日
Xem thêm các từ khác
-
振動
[ しんどう ] (n,vs) oscillation/vibration/(P) -
振動子
[ しんどうし ] (n) oscillator/vibrator -
振動板
[ しんどうばん ] (n) trembler -
振動数
[ しんどうすう ] (n) frequency -
振動計
[ しんどうけい ] (n) vibrometer/vibroscope -
振掛け
[ ふりかけ ] (n) (1) dried food sprinkled over rice/(2) fish flour -
振替
[ ふりかえ ] (n) transfer (money)/change -
振替休日
[ ふりかえきゅうじつ ] compensatory holiday/exchange workday for holiday -
振替輸送
[ ふりかえゆそう ] transfer (of passengers or freight) -
振粛
[ しんしゅく ] (n) strict enforcement -
振盪
[ しんとう ] (n) shock/impact/concussion -
振袖
[ ふりそで ] (n) long-sleeved kimono -
振起
[ しんき ] (n) encouragement/stimulation -
振込み
[ ふりこみ ] (io) (n) a payment made via bank deposit transfer -
振舞
[ ふるまい ] (n) behavior/conduct -
振舞い
[ ふるまい ] (n) behavior/conduct -
振舞い酒
[ ふるまいざけ ] (n) treat of sake -
振舞う
[ ふるまう ] (v5u,vt) to behave/to conduct oneself/to entertain -
振興
[ しんこう ] (n) promotion/encouragement/(P) -
振鈴
[ しんれい ] (n) hand bell/ringing of a bell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.