- Từ điển Nhật - Anh
授与式
Xem thêm các từ khác
-
授乳
[ じゅにゅう ] (n,vs) suckling (a baby)/nursing -
授乳期
[ じゅにゅうき ] (n) lactation period -
授受
[ じゅじゅ ] (n,vs) give and receive/(P) -
授業
[ じゅぎょう ] (n,vs) lesson/class work/(P) -
授業を受ける
[ じゅぎょうをうける ] (v1) to take a class -
授業中
[ じゅぎょうちゅう ] while in class -
授業料
[ じゅぎょうりょう ] (n) school fees -
授業時間
[ じゅぎょうじかん ] (n) school hours/hours of teaching (instruction) -
授権
[ じゅけん ] (n) authorization -
授戒
[ じゅかい ] (n) (Buddhism) handing down the precepts -
授精
[ じゅせい ] (n) fertilization -
授爵
[ じゅしゃく ] (n,vs) elevation to peerage/(P) -
授産
[ じゅさん ] (n) sheltered work programs/providing with work/giving employment -
授産所
[ じゅさんじょ ] (n) work or vocational center -
授賞
[ じゅしょう ] (n,vs) awarding a prize/(P) -
授賞式
[ じゅしょうしき ] award ceremony -
掘り下げる
[ ほりさげる ] (v1) to dig down/to delve into/to get to the bottom of (a matter)/to investigate further -
掘り井戸
[ ほりいど ] (n) a well -
掘り当てる
[ ほりあてる ] (v1) to strike/to find/to dig up -
掘り出し物
[ ほりだしもの ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.