- Từ điển Nhật - Anh
掻い込む
Xem thêm các từ khác
-
掻爬
[ そうは ] (n) curettage -
掻痒
[ そうよう ] (adj-na,n) itch -
掌中
[ しょうちゅう ] (n) in the hand/(something) easily manipulated/(P) -
掌中本
[ しょうちゅうぼん ] pocket edition -
掌握
[ しょうあく ] (n,vs) grasping/seizing/holding/(P) -
掌理
[ しょうり ] (n,vs) rule of law/administration of justice -
掌篇
[ しょうへん ] (n) short short story -
掌篇小説
[ しょうへんしょうせつ ] (n) short short story -
掌紋
[ しょうもん ] (n) palm print -
掌編
[ しょうへん ] (n) conte/(very) short story or article -
掟
[ おきて ] (n) a law/(P) -
掃き寄せる
[ はきよせる ] (v1) to sweep up -
掃き出し窓
[ はきだしまど ] (n) opening through which dirt is swept -
掃き出す
[ はきだす ] (v5s) to release/to sweep out/to clean out -
掃き溜め
[ はきだめ ] (n) rubbish heap/garbage dump -
掃き溜めに鶴
[ はきだめにつる ] (exp) \"a jewel in a dunghill\" -
掃き溜めを漁る
[ はきだめをあさる ] (exp) to rummage a dustbin/to pick a garbage dump -
掃き掃除
[ はきそうじ ] (n) sweeping and cleaning -
掃き立て
[ はきたて ] (n) being newly-swept/gathering silkworms from the egg paper -
掃き集める
[ はきあつめる ] (v1) to sweep up together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.