- Từ điển Nhật - Anh
摩利支
Xem thêm các từ khác
-
摩利支天
[ まりしてん ] (n) Buddhist god of war -
摩損
[ まそん ] (n,vs) wear and tear/friction loss/abrasion -
摩滅
[ まめつ ] (n,vs) defacement/abrasion/wear and tear/crushing of a nerve/(P) -
摩擦
[ まさつ ] (n,vs) friction/rubbing/rubdown/chafe/(P) -
摩擦で起こった熱
[ まさつでおこったねつ ] heat generated from friction -
摩擦熱
[ まさつねつ ] (n) frictional heat -
摩擦音
[ まさつおん ] (n) fricative sound -
摩羅
[ まら ] (n) obstacle to Buddhist practice/penis -
摩訶不思議
[ まかふしぎ ] (adj-na,n) mysterious/profound mystery -
摩莫枳
[ ままき ] Mamaki (Buddhist goddess) -
摩耗
[ まもう ] (n,vs) wear/abrasion -
摸
[ も ] (n,vs) copy/imitate -
摸写
[ もしゃ ] (n,vs) copy (of the real thing)/copying/reproduction/tracing -
摸倣
[ もほう ] (n,vs) imitation/copying -
摸擬
[ もぎ ] (n,adj-no) imitation/sham/mock -
摸擬試験
[ もぎしけん ] sham (trial) examination -
摸索
[ もさく ] (n) groping (for) -
摸牌
[ もうぱい ] (vs) identifying a piece by touch in a mahjong game -
摸造
[ もぞう ] (n) counterfeit/imitation -
摺り本
[ すりほん ] (n) printed, unbound sheets
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.