- Từ điển Nhật - Anh
支店長
Xem thêm các từ khác
-
支弁
[ しべん ] (n,vs) payment/defrayal/disbursement -
支出
[ ししゅつ ] (n) expenditure/expenses/(P) -
支出額
[ ししゅつがく ] (amount of) expenditures or disbursements -
支援
[ しえん ] (n,vs) support/backing/aid/(P) -
支援団体
[ しえんだんたい ] support group -
支援者
[ しえんしゃ ] supporter -
支流
[ しりゅう ] (n) tributary/branch/(P) -
支持
[ しじ ] (n,vs) support/maintenance/(P) -
支持力
[ しじりょく ] bearing capacity -
支持力係数
[ しじりょくけいすう ] bearing capacity factor -
支持力定式
[ しじりょくていしき ] bearing capacity formula -
支持力理論
[ しじりょくりろん ] bearing capacity theory -
支持団体
[ しじだんたい ] (n) support group -
支持杭
[ しじこう ] bearing pile -
支持率
[ しじりつ ] approval rating -
支持者
[ しじしゃ ] (n) supporter (of the arts, e.g.) -
支柱
[ しちゅう ] (n) prop/brace/fulcrum/(P) -
支族
[ しぞく ] (n) tribe/branch family -
支払
[ しはらい ] (n) payment/(P) -
支払い
[ しはらい ] (n) payment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.