- Từ điển Nhật - Anh
支払不能
Xem thêm các từ khác
-
支払日
[ しはらいび ] (n) pay day/date of payment -
支払手続き
[ しはらいてつづき ] (n) payment arrangements or procedures -
支所
[ ししょ ] (n) branch (office) -
支社
[ ししゃ ] (n) branch office/(P) -
支索
[ しさく ] stay -
支給
[ しきゅう ] (n) payment/allowance/(P) -
支給額
[ しきゅうがく ] (n) allowance -
支線
[ しせん ] (n) branch line -
支署
[ ししょ ] (n) substation -
支点
[ してん ] (n) fulcrum -
支脈
[ しみゃく ] (n) spur/feed/branch -
支障
[ ししょう ] (n) obstacle/hindrance/impediment/difficulty/(P) -
支隊
[ したい ] (n) task force -
支部
[ しぶ ] (n) branch/subdivision/(P) -
支那
[ しな ] China (sometimes derogatory) -
支配
[ しはい ] (n,vs) rule/control/direction/(P) -
支配人
[ しはいにん ] (n) manager/executive -
支配力
[ しはいりょく ] controlling power -
支配権
[ しはいけん ] (n) control/supremacy -
支配的
[ しはいてき ] (adj-na) dominant/ruling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.