- Từ điển Nhật - Anh
放送禁止用語
[ほうそうきんしようご]
(n) banned word/word which is not allowed to be used on the air (on the TV or radio)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
放送網
[ ほうそうもう ] (n) broadcasting network -
放送番組
[ ほうそうばんぐみ ] (n) broadcast program -
放送衛星
[ ほうそうえいせい ] broadcasting satellite -
放逐
[ ほうちく ] (n) expulsion/ejection/dismissal/ostracism/(P) -
放逸
[ ほういつ ] (adj-na,n) self-indulgence/looseness/dissoluteness -
政
[ まつりごと ] (n) rule/government/(P) -
政を執る
[ まつりごとをとる ] (exp) to administer the affairs of state -
政争
[ せいそう ] (n) political strife -
政争の具とする
[ せいそうのぐとする ] (exp) to make a political issue of (something) -
政争の渦
[ せいそうのうず ] whirlpool of political strife -
政事
[ せいじ ] (n) political affairs -
政令
[ せいれい ] (n) government ordinance/cabinet order/(P) -
政令指定都市
[ せいれいしていとし ] ordinance-designated city -
政体
[ せいたい ] (n) constitution -
政変
[ せいへん ] (n) coup -
政局
[ せいきょく ] (n) political situation/(P) -
政庁
[ せいちょう ] (n) government office -
政府
[ せいふ ] (n) government/administration/(P) -
政府の方針を踏まえて
[ せいふのほうしんをふまえて ] based on government policy -
政府介入
[ せいふかいにゅう ] (n) government intervention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.