- Từ điển Nhật - Anh
新世代コンピュータ開発機構
Xem thêm các từ khác
-
新世紀
[ しんせいき ] new century -
新世界
[ しんせかい ] (n) a new world/the New World -
新人
[ しんじん ] (n) new face/newcomer/(P) -
新人歌手
[ しんじんかしゅ ] (n) new singer -
新人王
[ しんじんおう ] (n) rookie-of-the-year -
新人賞
[ しんじんしょう ] (n) Rookie of the Year award -
新任
[ しんにん ] (n) inaugural/new -
新作
[ しんさく ] (n) new work/new production -
新体
[ しんたい ] (n) new style -
新体制
[ しんたいせい ] (n) new order/new system -
新体操
[ しんたいそう ] (n) rhythmic sports gymnastics -
新例
[ しんれい ] (n) new example (precedent) -
新修
[ しんしゅう ] (n) a new edition -
新卒
[ しんそつ ] (n) new (recent) graduate -
新卒者
[ しんそつしゃ ] new graduate(s) -
新卒者を採る
[ しんそつしゃをとる ] (exp) to engage a new graduate -
新古典派
[ しんこてんは ] neoclassicism -
新参
[ しんざん ] (n) newcomer/tyro -
新参者
[ しんざんもの ] (n) newcomer -
新報
[ しんぽう ] (n) news(paper) (old term)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.