- Từ điển Nhật - Anh
旧版
Xem thêm các từ khác
-
旧盤
[ きゅうばん ] old bowl (platter)/old (musical) recording -
旧盆
[ きゅうぼん ] (n) Bon festival of lunar calendar -
旧聞
[ きゅうぶん ] (n) old news -
旧衣
[ きゅうい ] (n) worn-out clothes -
旧製
[ きゅうせい ] former manufacture/former make -
旧規
[ きゅうき ] (n) old regulations -
旧観
[ きゅうかん ] (n) former state/former appearance -
旧訳
[ きゅうやく ] (n) old translation -
旧記
[ きゅうき ] (n) old chronicle/old record -
旧詠
[ きゅうえい ] ancient poems/ancient songs -
旧説
[ きゅうせつ ] (n) old theory/ancient ideas -
旧誼
[ きゅうぎ ] (n) old friendship -
旧識
[ きゅうしき ] (n) old friend -
旧趾
[ きゅうし ] ruins/historic site -
旧跡
[ きゅうせき ] (n) historic ruins/historic spot -
旧蹟
[ きゅうせき ] (n) historic ruins/historic spot -
旧軍人
[ きゅうぐんじん ] ex-soldier -
旧藩
[ きゅうはん ] (n) former clan -
旧藩主
[ きゅうはんしゅ ] former feudal lord -
旧臣
[ きゅうしん ] (n) old retainer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.