- Từ điển Nhật - Anh
暈ける
Xem thêm các từ khác
-
暈す
[ ぼかす ] (v5s) to shade off/to obscure/(P) -
暖まった空気
[ あたたまったくうき ] warmed air -
暖まる
[ あたたまる ] (v5r) to warm oneself/to sun oneself/to warm up/to get warm/(P) -
暖い
[ あたたかい ] (io) (adj) warm/mild/genial -
暖かな毛布
[ あたたかなもうふ ] warm blanket -
暖かみ
[ あたたかみ ] (n) warmth -
暖かい
[ あたたかい ] (adj) warm/mild/genial/(P) -
暖かい人
[ あたたかいひと ] warmhearted person -
暖かい色
[ あたたかいいろ ] warm color -
暖かさ
[ あたたかさ ] (n) warmth -
暖める
[ あたためる ] (v1) to warm/to heat/(P) -
暖を取る
[ だんをとる ] (exp) to warm oneself -
暖帯
[ だんたい ] (n) subtropics -
暖地
[ だんち ] (n) warm district/region of mild climate -
暖冬
[ だんとう ] (n) mild winter/(P) -
暖冬異変
[ だんとういへん ] abnormally warm winter -
暖国
[ だんこく ] (n) warm country -
暖気
[ だんき ] (n) warmth/warm weather -
暖流
[ だんりゅう ] (n) warm current/(P) -
暖房
[ だんぼう ] (n) heating/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.