- Từ điển Nhật - Anh
書経
Xem thêm các từ khác
-
書翰
[ しょかん ] (n) letter/correspondence/note -
書状
[ しょじょう ] (n) letter/note -
書画
[ しょが ] (n) paintings and writings (of calligraphy) -
書生
[ しょせい ] (n) student/houseboy -
書生論
[ しょせいろん ] (n) impractical argument -
書留
[ かきとめ ] (n,vs) writing down/putting on record/recording/making a note of/registration (of mail)/(P) -
書留料
[ かきとめりょう ] registration fee -
書留郵便
[ かきとめゆうびん ] registered mail/PD PR -
書物
[ しょもつ ] (n) books/(P) -
書目
[ しょもく ] (n) catalogue of books -
書聖
[ しょせい ] (n) famous or accomplished calligrapher -
書見
[ しょけん ] (n) reading -
書見台
[ しょけんだい ] (n) bookrest -
書証
[ しょしょう ] (n) documentary evidence -
書記
[ しょき ] (n) clerk/secretary/(P) -
書記官
[ しょきかん ] (n) secretary -
書記局
[ しょききょく ] (n) secretariat -
書記補
[ しょきほ ] assistant clerk -
書記長
[ しょきちょう ] (n) secretary general/chief secretary -
書評
[ しょひょう ] (n,vs) book review/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.