- Từ điển Nhật - Anh
有する
Xem thêm các từ khác
-
有りそう
[ ありそう ] (uk) probable -
有りったけ
[ ありったけ ] (adv,n) all that one has/all that there is/the whole -
有りっ丈
[ ありったけ ] (adv,n) all that one has/all that there is/the whole -
有りとあらゆる
[ ありとあらゆる ] (n) every single (piece of furniture)/every possible (excuse) -
有りのまま
[ ありのまま ] (adj-na,adv,n) (uk) the truth/fact/as it is/frankly/(P) -
有りがち
[ ありがち ] (adj-na,n) frequent/common/usual -
有りえる
[ ありえる ] (v1) to be possible/to be likely -
有りうる
[ ありうる ] (v5uru) to be possible/to be likely/to be probable -
有り付く
[ ありつく ] (v5k) to get/to obtain/to come by/to find -
有り体
[ ありてい ] (adj-na,n) the unvarnished truth -
有り余っている
[ ありあまっている ] to be in excess -
有り余る
[ ありあまる ] (v5r) to be superfluous/to be in excess -
有り合う
[ ありあう ] (v5u) to happen to be present -
有り合せ
[ ありあわせ ] (adj-no,n) anything available/on hand/ready/(P) -
有り合わせ
[ ありあわせ ] (adj-no,n) anything available/on hand/ready/(P) -
有り布
[ ありぎれ ] (n) remnants -
有り得ない程
[ ありえないほど ] unbelievable -
有り得べき
[ ありうべき ] (adj-pn) possible/probable/likely -
有り得る
[ ありうる ] (v5uru) to be possible/to be likely/to be probable -
有り切れ
[ ありぎれ ] (n) remnants
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.