- Từ điển Nhật - Anh
有性生殖
Xem thêm các từ khác
-
有理式
[ ゆうりしき ] (n) rational expression -
有理数
[ ゆうりすう ] (n) fraction -
有理関数
[ ゆうりかんすう ] (n) rational function -
有神論
[ ゆうしんろん ] (n) theism/belief in existence of a god or gods -
有税
[ ゆうぜい ] (n) taxable -
有税品
[ ゆうぜいひん ] taxable goods -
有給
[ ゆうきゅう ] (adj-no,n) salaried/with pay -
有給休暇
[ ゆうきゅうきゅうか ] paid vacation -
有終
[ ゆうしゅう ] (n) perfection -
有線
[ ゆうせん ] (n) communicate by wire -
有線テレビ
[ ゆうせんテレビ ] (n) (1) closed-circuit television/(2) community antenna television (CATV)/(3) pay TV -
有線放送
[ ゆうせんほうそう ] cable broadcast -
有線電信
[ ゆうせんでんしん ] wire telegraph -
有線通信
[ ゆうせんつうしん ] (n) cable communications -
有罪
[ ゆうざい ] (n) guilt/culpability/(P) -
有罪判決
[ ゆうざいはんけつ ] (n) guilty verdict/judgment of guilty -
有罪答弁
[ ゆうざいとうべん ] (n) guilty plea -
有為
[ うい ] (n) (Buddhism) perpetual change caused by karma/vicissitudes of life/that which is made -
有為の材
[ ゆういのざい ] man of talent -
有為転変
[ ういてんぺん ] (n) mutability (of worldly affairs)/fleeting shifts and changes (of human life)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.