- Từ điển Nhật - Anh
有色
Xem thêm các từ khác
-
有色野菜
[ ゆうしょくやさい ] brightly colored vegetables -
有耶無耶
[ うやむや ] (adj-na,n) indefinite/hazy/(P) -
有頂天
[ うちょうてん ] (adj-na,n) ecstasy/(P) -
有頂点
[ うちょうてん ] (adj-na,n) ecstasy -
有髪
[ うはつ ] (n) untonsured (monk or priest or nun) -
有閑
[ ゆうかん ] (n) leisured -
有閑マダム
[ ゆうかんマダム ] (n) bourgeoise wife -
有閑階級
[ ゆうかんかいきゅう ] the leisured class -
有配
[ ゆうはい ] (n) dividend-paying (stock) -
有鉤条虫
[ ゆうこうじょうちゅう ] hooked tapeworm -
有難い
[ ありがたい ] (adj) grateful/thankful/welcome/appreciated/evoking gratitude/(P) -
有難う
[ ありがとう ] (io) (conj,exp,int) Thank you/(P) -
有限
[ ゆうげん ] (adj-na,n) finite/limited/(P) -
有限会社
[ ゆうげんがいしゃ ] (n) limited company -
有限個
[ ゆうげんこ ] countable -
有限級数
[ ゆうげんきゅうすう ] a finite series -
有限状態文法
[ ゆうげんじょうたいぶんぽう ] finite-state grammar -
有限責任
[ ゆうげんせきにん ] limited liability -
有限花序
[ ゆうげんかじょ ] definite inflorescence -
有限集合
[ ゆうげんしゅうごう ] (n) finite set
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.