- Từ điển Nhật - Anh
朝駆け
Xem thêm các từ khác
-
朝鮮
[ ちょうせん ] Korea/(P) -
朝鮮人
[ ちょうせんじん ] (n) a Korean -
朝鮮人参
[ ちょうせんにんじん ] (n) ginseng -
朝鮮半島
[ ちょうせんはんとう ] Korean peninsula -
朝鮮半島エネルギー開発機構
[ ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう ] Korean Energy Development Organization (KEDO) -
朝鮮戦争
[ ちょうせんせんそう ] (n) Korean war -
朝鮮語
[ ちょうせんご ] (n) Korean language -
朝霧
[ あさぎり ] (n) morning fog/(P) -
朝露
[ あさつゆ ] (n) morning dew/(P) -
朝霞
[ ちょうか ] (arch) morning glow/morning mist (haze) -
朝間
[ あさま ] (n) during the morning -
朝野
[ ちょうや ] (n) government and people/those in and out of the court or government/the entire nation -
朝酒
[ あさざけ ] (n) a morning drink (of sake) -
朦朦
[ もうもう ] (n) thick/dense/dim -
朦朧
[ もうろう ] (adj-na,n) dim/indistinct/hazy/vague/ambiguous/faint -
朦朧たる
[ もうろうたる ] (adj-t) dim/hazy/vague/obscure -
朧夜
[ おぼろよ ] (n) misty, moonlit night -
朧気
[ おぼろげ ] (n) vagueness -
朧月
[ おぼろづき ] (n) hazy moon -
朧月夜
[ おぼろづきよ ] (n) misty, moonlit night
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.