Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

本業

[ほんぎょう]

(n) principal occupation/core business

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本極まり

    [ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision
  • 本欄

    [ ほんらん ] (n) this column
  • 本殿

    [ ほんでん ] (n) main shrine/inner sanctuary
  • 本気

    [ ほんき ] (adj-na,n) seriousness/truth/sanctity/(P)
  • 本決まり

    [ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision
  • 本決り

    [ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision
  • 本流

    [ ほんりゅう ] (n) main current/main current of thought
  • 本源

    [ ほんげん ] (n) origin/root/cause/principle
  • 本朝

    [ ほんちょう ] (n) this land/our country/Imperial Court
  • 本木

    [ もとき ] (n) original stock
  • 本末

    [ ほんまつ ] (exp,n) essence and fringe/beginning and ending/root and branch/means and end
  • 本末転倒

    [ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for...
  • 本末顛倒

    [ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for...
  • 本本

    [ もともと ] (adv,adj-no) originally/by nature/from the start
  • 本望

    [ ほんもう ] (adj-na,n) long cherished ambition/satisfaction
  • 本文

    [ ほんもん ] (n) text (of document)/body (of letter)/(P)
  • 本文批評

    [ ほんもんひひょう ] textual criticism
  • 本日

    [ ほんじつ ] (n-adv,n-t) today/(P)
  • 本旨

    [ ほんし ] (n) main object/principal object/true aim/(P)
  • 本数

    [ ほんすう ] (n) number of long thin objects (movies, TV programs, baseball games, etc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top