- Từ điển Nhật - Anh
本隊
Xem thêm các từ khác
-
本音
[ ほんね ] (n) real intention/motive/(P) -
本部
[ ほんぶ ] (n) headquarters/(P) -
本邦
[ ほんぽう ] (n) this country/our country -
本邸
[ ほんてい ] (n) principal residence -
本金庫
[ ほんきんこ ] main depository -
本通り
[ ほんどおり ] (n) main street/boulevard -
本降り
[ ほんぶり ] (n) regular rainfall -
本院
[ ほんいん ] (n) this institution/the main institution -
札
[ さつ ] (n,n-suf) note/paper money/(P) -
札を付ける
[ ふだをつける ] (exp) to label/to put a tag on -
札を崩す
[ さつをくずす ] (exp) to change a note -
札付き
[ ふだつき ] (n) tagged/notoriety -
札入れ
[ さついれ ] (n) wallet/billfold -
札束
[ さつたば ] (n) roll of banknotes/(P) -
札止め
[ ふだどめ ] (n) full house/sold out -
札所
[ ふだしょ ] (n) temple which issues amulets -
朱
[ あけ ] (n) (1) scarlet/red/(2) bloody -
朱に染まる
[ あけにそまる ] (exp) to welter in blood -
朱を入れる
[ しゅをいれる ] (exp) to retouch/to correct -
朱印
[ しゅいん ] (n) red seal/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.