- Từ điển Nhật - Anh
枝葉
Xem thêm các từ khác
-
枝葉末節
[ しようまっせつ ] unimportant details/unessentials/(lit) branches and leaves -
枝道
[ えだみち ] (n) branch road/digression -
枝隊
[ したい ] (n) detached force -
枠
[ わく ] (n,n-suf) frame/slide/(P) -
枠に嵌まった
[ わくにはまった ] stereotyped -
枠を付ける
[ わくをつける ] (exp) to set a frame/to frame -
枠外
[ わくがい ] (n) beyond (the) limits -
枠内
[ わくない ] (n) within the limits/framework/(P) -
枠組
[ わくぐみ ] (n) frame/framework/(P) -
枠組み
[ わくぐみ ] (n) frame/framework -
枠線
[ わくせん ] (n) grid-line (e.g. in spreadsheet)/closing line -
枠番連勝
[ わくばんれんしょう ] (n) bracket -
枡
[ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box -
枡席
[ ますせき ] (n) tatami \"box seat\" for four people at sumo or kabuki -
枡形
[ ますがた ] (n) square (shape) -
枡目
[ ますめ ] (n) (1) measure/(2) square (of graph paper)/(3) box -
枢密
[ すうみつ ] (n) state secrets/(P) -
枢機
[ すうき ] (n) important state matters -
枢機卿
[ すうききょう ] (n) Cardinal (Catholic) -
枢要
[ すうよう ] (adj-na,n) importance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.