- Từ điển Nhật - Anh
極低温科学
Xem thêm các từ khác
-
極印
[ ごくいん ] (n) seal/hallmark/stamp die -
極右
[ きょくう ] (n) extreme right -
極右指導者
[ きょくうしどうしゃ ] (n) far-right leader -
極大
[ きょくだい ] (adj-na,n) maximum -
極大値
[ きょくだいち ] (n) maximum value -
極太
[ ごくぶと ] (n) thick heavy thread -
極寒
[ ごっかん ] (n) intense cold/mid-winter/(P) -
極小
[ きょくしょう ] (adj-na,n) infinitesimal -
極小さい
[ ごくちいさい ] very small -
極小値
[ きょくしょうち ] (n) minimum value -
極左
[ きょくさ ] (n) extreme left/ultraleft -
極左団体
[ きょくさだんたい ] (n) far-left group -
極希
[ ごくまれ ] (adj-na) extremely rare -
極度
[ きょくど ] (adj-na,n) maximum/extreme/utmost/curvature -
極座標
[ きょくざひょう ] (n) polar coordinates -
極彩色
[ ごくさいしき ] (n) richly colored -
極微
[ きょくび ] (adj-na,n) microscopic/infinitesimal -
極北
[ きょくほく ] (n) extreme north/north pole -
極地
[ きょくち ] (n) farthest land/polar regions -
極地圏
[ きょくちけん ] polar regions/the pole/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.